Trang chủ531279 • BOM
add
Trishakti Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
177,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
173,50 ₹ - 173,50 ₹
Phạm vi một năm
37,20 ₹ - 191,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T INR
Số lượng trung bình
13,51 N
Tỷ số P/E
101,91
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,52 Tr | -92,50% |
Chi phí hoạt động | 15,43 Tr | -22,99% |
Thu nhập ròng | 8,37 Tr | 820,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,34 | 12.125,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,52 Tr | 1.000,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | -16,82% |
Tổng tài sản | 303,61 Tr | 124,78% |
Tổng nợ | 170,33 Tr | 503,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,37 Tr | 820,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
18