Trang chủ531281 • BOM
add
Marble City India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
147,00 ₹ - 150,00 ₹
Phạm vi một năm
13,30 ₹ - 198,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T INR
Số lượng trung bình
6,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,92 Tr | -40,77% |
Chi phí hoạt động | 38,77 Tr | 26,05% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 207,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | 411,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,83 Tr | -59,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,47 Tr | 30,49% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 8,94% |
Tổng nợ | 998,72 Tr | -2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 207,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
34