Trang chủ531340 • BOM
add
Bervin Investment and Leasing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
74,01 ₹ - 80,85 ₹
Phạm vi một năm
29,02 ₹ - 86,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
476,15 Tr INR
Số lượng trung bình
2,43 N
Tỷ số P/E
21,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,89 Tr | 892,41% |
Chi phí hoạt động | 800,00 N | -43,18% |
Thu nhập ròng | 23,21 Tr | 311,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,63 | 121,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | -98,77% |
Tổng tài sản | 622,09 Tr | 20,81% |
Tổng nợ | 190,99 Tr | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,21 Tr | 311,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2