Trang chủ531380 • BOM
add
Centenial Surgical Suture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
139,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
139,70 ₹ - 139,70 ₹
Phạm vi một năm
84,01 ₹ - 169,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
509,67 Tr INR
Số lượng trung bình
477,00
Tỷ số P/E
49,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,37 Tr | 9,48% |
Chi phí hoạt động | 80,26 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -46,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | -51,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,37 Tr | 44,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,54 Tr | 145,99% |
Tổng tài sản | 870,69 Tr | 25,05% |
Tổng nợ | 544,26 Tr | 43,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -46,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
274