Trang chủ531381 • BOM
add
Arihant Foundations & Housing Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
803,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
763,10 ₹ - 839,95 ₹
Phạm vi một năm
68,60 ₹ - 879,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T INR
Số lượng trung bình
8,89 N
Tỷ số P/E
23,59
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,096%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,80 Tr | 427,65% |
Chi phí hoạt động | 45,90 Tr | 29,30% |
Thu nhập ròng | 105,60 Tr | 802,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,87 | 70,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,15 Tr | 402,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,70 Tr | 146,93% |
Tổng tài sản | 4,65 T | -3,59% |
Tổng nợ | 2,55 T | -15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,60 Tr | 802,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
75