Trang chủ531395 • BOM
add
Padam Cotton Yarns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
173,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
170,35 ₹ - 170,35 ₹
Phạm vi một năm
16,01 ₹ - 212,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T INR
Số lượng trung bình
32,27 N
Tỷ số P/E
16,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,07 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -90,15% |
Thu nhập ròng | 51,01 Tr | 122,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 460,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -444,75 N | 95,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,00 N | -98,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,01 Tr | 122,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1