Trang chủ531502 • BOM
add
Esaar (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ₹ - 7,09 ₹
Phạm vi một năm
5,06 ₹ - 10,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
144,94 Tr INR
Số lượng trung bình
49,91 N
Tỷ số P/E
34,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,44 Tr | 11,37% |
Chi phí hoạt động | 47,07 Tr | 433,64% |
Thu nhập ròng | -8,74 Tr | -166,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,43 | -159,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,50 N | -97,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,40 Tr | -81,65% |
Tổng tài sản | 906,90 Tr | -38,13% |
Tổng nợ | 583,62 Tr | -46,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,74 Tr | -166,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
7