Trang chủ531663 • BOM
add
Yuvraaj Hygiene Products Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,27 ₹ - 6,27 ₹
Phạm vi một năm
1,48 ₹ - 6,27 ₹
Số lượng trung bình
23,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,51 Tr | 125,95% |
Chi phí hoạt động | 34,60 Tr | 61,56% |
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | 1.531,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | 732,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,46 Tr | 896,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,00 N | 5,25% |
Tổng tài sản | 107,83 Tr | 54,98% |
Tổng nợ | 136,77 Tr | 19,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 90,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | 1.531,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19