Trang chủ531673 • BOM
add
Anka India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,70 ₹ - 19,70 ₹
Phạm vi một năm
9,25 ₹ - 22,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
289,29 Tr INR
Số lượng trung bình
8,52 N
Tỷ số P/E
24,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -1,07 Tr | -119,55% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 128,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | 131,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,00 N | -1,29% |
Tổng tài sản | 158,19 Tr | 9,49% |
Tổng nợ | 12,68 Tr | -87,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 128,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1