Trang chủ531918 • BOM
add
Hindustan Appliances Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
156,95 ₹ - 156,95 ₹
Phạm vi một năm
20,17 ₹ - 401,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T INR
Số lượng trung bình
423,00
Tỷ số P/E
925,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,081%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | 15,86% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 16,61% |
Thu nhập ròng | 285,00 N | 53,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,40 | 32,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,75 N | 9,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,32 Tr | 0,31% |
Tổng tài sản | 506,78 Tr | 0,56% |
Tổng nợ | 361,32 Tr | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,00 N | 53,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4