Trang chủ531921 • BOM
add
Agarwal Industrial Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.136,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.116,20 ₹ - 1.162,45 ₹
Phạm vi một năm
770,95 ₹ - 1.383,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 T INR
Số lượng trung bình
3,89 N
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | 40,42% |
Chi phí hoạt động | 863,91 Tr | 61,00% |
Thu nhập ròng | 184,43 Tr | 15,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | -17,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,51 Tr | 33,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,27 Tr | 96,28% |
Tổng tài sản | 10,50 T | 38,41% |
Tổng nợ | 4,85 T | 54,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,43 Tr | 15,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
129