Trang chủ532183 • BOM
add
Gayatri Sugars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,80 ₹ - 14,67 ₹
Phạm vi một năm
12,01 ₹ - 27,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
949,87 Tr INR
Số lượng trung bình
105,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,07 Tr | -38,67% |
Chi phí hoạt động | 138,66 Tr | 0,12% |
Thu nhập ròng | -213,33 Tr | -25,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -183,79 | -104,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,96 Tr | -20,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | -82,78% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 12,38% |
Tổng nợ | 2,93 T | 6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -127,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,33 Tr | -25,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
657