Trang chủ532217 • BOM
add
CMX Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,83 ₹ - 33,90 ₹
Phạm vi một năm
10,27 ₹ - 90,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
383,99 Tr INR
Số lượng trung bình
1,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 Tr | 22,20% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 12,18% |
Thu nhập ròng | 52,01 N | 234,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 210,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,89 N | — |
Tổng tài sản | 1,67 Tr | — |
Tổng nợ | 55,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,01 N | 234,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web