Trang chủ532281 • BOM
add
HCL Technologies
Giá đóng cửa hôm trước
1.719,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.710,45 ₹ - 1.732,00 ₹
Phạm vi một năm
1.235,00 ₹ - 2.011,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 NT INR
Số lượng trung bình
77,63 N
Tỷ số P/E
27,42
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 567,00 Tr | -2,07% |
Thu nhập ròng | 544,00 Tr | 4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,40 | 0,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,93 | 5,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 797,00 Tr | -1,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | 15,52% |
Tổng tài sản | 12,02 T | 3,27% |
Tổng nợ | 3,86 T | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 571,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 544,00 Tr | 4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 792,00 Tr | 71,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -510,00 Tr | -789,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -429,00 Tr | 1,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -191,00 Tr | -254,03% |
Dòng tiền tự do | 739,75 Tr | 72,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 11, 1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
218.621