Trang chủ532400 • BOM
add
Birlasoft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
519,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
521,85 ₹ - 532,50 ₹
Phạm vi một năm
513,85 ₹ - 861,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
147,45 T INR
Số lượng trung bình
62,39 N
Tỷ số P/E
24,08
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,93 T | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 3,66 T | -3,60% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | -12,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | -17,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,52 | -12,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | -8,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,60 T | 11,19% |
Tổng tài sản | 42,12 T | 18,64% |
Tổng nợ | 9,61 T | 16,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | -12,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 12, 1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.332