Trang chủ532482 • BOM
add
Granules India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
493,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
475,65 ₹ - 495,90 ₹
Phạm vi một năm
382,05 ₹ - 724,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
115,68 T INR
Số lượng trung bình
61,88 N
Tỷ số P/E
24,15
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,38 T | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 5,28 T | 14,82% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | -6,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | -4,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,85 | -6,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | -8,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -30,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | -6,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.057