Trang chủ532525 • BOM
add
Bank of Maharashtra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,27 ₹ - 50,89 ₹
Phạm vi một năm
46,25 ₹ - 73,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
388,96 T INR
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,91 T | 31,20% |
Chi phí hoạt động | 14,28 T | 25,97% |
Thu nhập ròng | 14,12 T | 35,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,83 | 3,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,87 T | -17,34% |
Tổng tài sản | 3,30 NT | 17,99% |
Tổng nợ | 3,02 NT | 16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,12 T | 35,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 9, 1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.499