Trang chủ532629 • BOM
add
McNally Bharat Engg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,95 ₹ - 3,95 ₹
Phạm vi một năm
3,14 ₹ - 6,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
814,55 Tr INR
Số lượng trung bình
17,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,19 Tr | -42,50% |
Chi phí hoạt động | 125,44 Tr | -21,51% |
Thu nhập ròng | -2,20 T | -14,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -818,27 | -99,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,02 Tr | 45,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,93 Tr | -12,14% |
Tổng tài sản | 19,77 T | -1,98% |
Tổng nợ | 66,24 T | 14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 T | -14,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
253