Trang chủ532676 • BOM
add
PBA Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,17 ₹ - 12,17 ₹
Phạm vi một năm
9,82 ₹ - 26,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
164,30 Tr INR
Số lượng trung bình
3,78 N
Tỷ số P/E
4,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,49 Tr | -63,14% |
Chi phí hoạt động | 15,57 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | -7,24 Tr | 11,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,40 | -140,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,47 Tr | 335,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,50 Tr | 120,82% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 2,62% |
Tổng nợ | 4,42 T | 1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,24 Tr | 11,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 505,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,63 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
73