Trang chủ532694 • BOM
add
Bartronics India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,00 ₹ - 19,45 ₹
Phạm vi một năm
15,65 ₹ - 28,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T INR
Số lượng trung bình
301,00 N
Tỷ số P/E
195,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,54 Tr | -28,79% |
Chi phí hoạt động | 4,69 Tr | -95,95% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 125,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 135,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 Tr | 171,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,90 Tr | 9,42% |
Tổng tài sản | 315,99 Tr | 15,11% |
Tổng nợ | 40,97 Tr | 58,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 125,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
65