Trang chủ532761 • BOM
add
HOV Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
68,00 ₹ - 71,90 ₹
Phạm vi một năm
51,00 ₹ - 110,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
856,46 Tr INR
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
29,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,83 Tr | 30,15% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 24,97% |
Thu nhập ròng | 7,95 Tr | 9,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | -15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,18 Tr | 16,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,74 Tr | -9,55% |
Tổng tài sản | 387,43 Tr | 5,42% |
Tổng nợ | 153,58 Tr | 17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,95 Tr | 9,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
405