Trang chủ532805 • BOM
add
Redington Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
247,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
248,70 ₹ - 256,85 ₹
Phạm vi một năm
159,10 ₹ - 263,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
196,07 T INR
Số lượng trung bình
313,86 N
Tỷ số P/E
15,48
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,16 T | 13,66% |
Chi phí hoạt động | 8,68 T | 2,43% |
Thu nhập ròng | 4,00 T | 17,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,12 | 17,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,67 T | 16,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,14 T | 34,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 T | 17,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.037