Trang chủ532896 • BOM
add
Magnum Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,24 ₹ - 39,96 ₹
Phạm vi một năm
35,79 ₹ - 77,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T INR
Số lượng trung bình
8,65 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,22 Tr | -31,15% |
Chi phí hoạt động | 314,93 Tr | -8,69% |
Thu nhập ròng | 87,68 Tr | 66,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 141,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,37 Tr | 59,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -126,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,14 Tr | 56,32% |
Tổng tài sản | 11,57 T | 10,19% |
Tổng nợ | 4,58 T | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,68 Tr | 66,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.485