Trang chủ532907 • BOM
add
IL&FS Engineering and Constructin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,05 ₹ - 43,80 ₹
Phạm vi một năm
19,05 ₹ - 53,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T INR
Số lượng trung bình
4,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,90 Tr | -8,47% |
Chi phí hoạt động | 320,70 Tr | 55,00% |
Thu nhập ròng | -107,20 Tr | -137,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,27 | -140,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,30 Tr | -956,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -7,08% |
Tổng tài sản | 16,76 T | -8,91% |
Tổng nợ | 48,74 T | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,20 Tr | -137,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
235