Trang chủ532940 • BOM
add
J Kumar Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
711,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
721,05 ₹ - 738,90 ₹
Phạm vi một năm
531,05 ₹ - 935,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
54,81 T INR
Số lượng trung bình
11,22 N
Tỷ số P/E
15,10
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 T | 17,04% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 8,36% |
Thu nhập ròng | 901,71 Tr | 22,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | 4,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | 18,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 T | 35,17% |
Tổng tài sản | 51,33 T | 16,13% |
Tổng nợ | 23,42 T | 19,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 901,71 Tr | 22,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
7.335