Trang chủ532974 • BOM
add
Aditya Birla Money Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
219,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
221,30 ₹ - 228,00 ₹
Phạm vi một năm
88,05 ₹ - 303,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,49 T INR
Số lượng trung bình
86,99 N
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,04 Tr | 27,86% |
Chi phí hoạt động | 375,16 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | 266,88 Tr | 123,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,31 | 75,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 T | 48,58% |
Tổng tài sản | 23,82 T | 35,66% |
Tổng nợ | 21,76 T | 33,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,88 Tr | 123,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Nhân viên
718