Trang chủ532992 • BOM
add
CHL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,66 ₹ - 41,50 ₹
Phạm vi một năm
29,40 ₹ - 55,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T INR
Số lượng trung bình
19,21 N
Tỷ số P/E
22,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,15 Tr | 20,68% |
Chi phí hoạt động | 164,12 Tr | 10,64% |
Thu nhập ròng | -22,68 Tr | 60,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,61 | 67,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,16 Tr | 40,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -514,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,87 Tr | 33,34% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 4,83% |
Tổng nợ | 4,25 T | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -806,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,68 Tr | 60,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web