Trang chủ532 • SGX
add
DISA Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 Tr | 9,00% |
Chi phí hoạt động | 784,00 N | 9,57% |
Thu nhập ròng | -618,50 N | 8,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,52 | 15,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -629,50 N | -17,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | -16,50% |
Tổng tài sản | 2,74 Tr | -21,43% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -618,50 N | 8,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -524,50 N | -871,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 420,50 N | 3.722,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 N | 87,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,50 N | 51,20% |
Dòng tiền tự do | -338,88 N | -52,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
11