Trang chủ533152 • BOM
add
MBL Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,01 ₹ - 64,15 ₹
Phạm vi một năm
36,36 ₹ - 85,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T INR
Số lượng trung bình
32,69 N
Tỷ số P/E
2,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,50 Tr | 57,35% |
Chi phí hoạt động | 815,90 Tr | 48,24% |
Thu nhập ròng | 238,10 Tr | 314,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,26 | 236,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -345,45 Tr | -86,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,30 Tr | 46,61% |
Tổng tài sản | 30,50 T | 4,36% |
Tổng nợ | 20,41 T | -5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,10 Tr | 314,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
246