Trang chủ533164 • BOM
add
Texmo Pipes and Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
61,11 ₹ - 63,00 ₹
Phạm vi một năm
51,51 ₹ - 108,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T INR
Số lượng trung bình
8,67 N
Tỷ số P/E
40,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,85 Tr | -47,85% |
Chi phí hoạt động | 155,19 Tr | -45,94% |
Thu nhập ròng | 25,40 Tr | 169,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 415,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,34 Tr | -3,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -163,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,63 Tr | 56,55% |
Tổng tài sản | 3,35 T | -1,49% |
Tổng nợ | 1,31 T | -9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,40 Tr | 169,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
356