Trang chủ533285 • BOM
add
RDB Infrastructure and Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
489,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
489,85 ₹ - 513,85 ₹
Phạm vi một năm
78,30 ₹ - 612,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 T INR
Số lượng trung bình
8,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,85 Tr | 43,11% |
Chi phí hoạt động | 9,79 Tr | -85,67% |
Thu nhập ròng | 17,04 Tr | -35,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -54,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,94 Tr | -51,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,13 Tr | -73,03% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -81,95% |
Tổng nợ | 1,64 T | -82,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,04 Tr | -35,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
47