Trang chủ533676 • BOM
add
Indo Thai Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.998,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.898,90 ₹ - 2.098,70 ₹
Phạm vi một năm
241,50 ₹ - 2.098,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,22 T INR
Số lượng trung bình
6,30 N
Tỷ số P/E
116,35
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,36 Tr | 8,55% |
Chi phí hoạt động | 22,88 Tr | 26,19% |
Thu nhập ròng | 45,26 Tr | 4,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,09 | -3,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,11 Tr | -4,97% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 24,81% |
Tổng nợ | 571,07 Tr | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,26 Tr | 4,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
57