Trang chủ533896 • BOM
add
Fervent Synergies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,95 ₹ - 19,95 ₹
Phạm vi một năm
14,60 ₹ - 27,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
598,50 Tr INR
Số lượng trung bình
17,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 Tr | 23,40% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | 85,92% |
Thu nhập ròng | 374,00 N | -59,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,62 | -67,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,00 N | -65,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -51,66% |
Tổng tài sản | 356,22 Tr | -18,31% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | -30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,00 N | -59,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web