Trang chủ534338 • BOM
add
Max Heights Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,27 ₹ - 26,74 ₹
Phạm vi một năm
24,25 ₹ - 76,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
417,39 Tr INR
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
133,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,31 Tr | -68,97% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | 61,99% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -117,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,68 | -156,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -532,00 N | -106,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,30 Tr | -73,29% |
Tổng tài sản | 353,12 Tr | -74,96% |
Tổng nợ | 24,00 Tr | -97,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -117,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
5