Trang chủ5356 • TYO
add
Mino Ceramic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
825,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
820,00 ¥ - 832,00 ¥
Phạm vi một năm
751,00 ¥ - 939,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 T JPY
Số lượng trung bình
3,93 N
Tỷ số P/E
7,15
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | 3,84% |
Chi phí hoạt động | 618,00 Tr | 6,92% |
Thu nhập ròng | 329,00 Tr | 14,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | 10,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 568,00 Tr | 16,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | 18,82% |
Tổng tài sản | 20,54 T | 7,04% |
Tổng nợ | 6,69 T | 6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,00 Tr | 14,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1918
Trang web
Nhân viên
331