Trang chủ5363 • TYO
add
TYK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
415,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
408,00 ¥ - 416,00 ¥
Phạm vi một năm
347,00 ¥ - 522,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,65 T JPY
Số lượng trung bình
48,27 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,81 T | -1,20% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 5,96% |
Thu nhập ròng | 434,00 Tr | -26,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | -25,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,86 T | 19,36% |
Tổng tài sản | 57,02 T | 6,91% |
Tổng nợ | 11,67 T | 8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,00 Tr | -26,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
896