Trang chủ536738 • BOM
add
Stellar Capital Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ₹
Phạm vi một năm
3,90 ₹ - 8,78 ₹
Số lượng trung bình
10,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,16 Tr | -178,21% |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | 36,16% |
Thu nhập ròng | 7,93 Tr | 94,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -251,16 | -349,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | -10,81% |
Tổng tài sản | 510,47 Tr | 3,10% |
Tổng nợ | 30,30 Tr | 102,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,93 Tr | 94,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 412,00 N | 1.348,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | 3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 427,00 N | 2.408,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
26