Trang chủ538401 • BOM
add
Maestrs Elctrncs & Tlcmmnctns Systms Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
177,10 ₹ - 185,00 ₹
Phạm vi một năm
91,50 ₹ - 262,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
991,84 Tr INR
Số lượng trung bình
21,20 N
Tỷ số P/E
19,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,30 Tr | 28,72% |
Chi phí hoạt động | 23,87 Tr | 8,24% |
Thu nhập ròng | 10,08 Tr | 189,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,75 | 125,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,06 Tr | 92,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,77 Tr | — |
Tổng tài sản | 535,43 Tr | — |
Tổng nợ | 207,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,08 Tr | 189,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
85