Trang chủ5384 • TYO
add
Fujimi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.243,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.191,00 ¥ - 2.252,00 ¥
Phạm vi một năm
2.150,00 ¥ - 3.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
175,98 T JPY
Số lượng trung bình
174,40 N
Tỷ số P/E
21,75
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,01 T | 32,00% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 16,75% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | 47,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,32 | 11,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 T | 70,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,01 T | -5,93% |
Tổng tài sản | 85,48 T | 3,62% |
Tổng nợ | 11,80 T | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | 47,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.110