Trang chủ538835 • BOM
add
Intellect Design Arena Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
903,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
900,50 ₹ - 923,80 ₹
Phạm vi một năm
693,05 ₹ - 1.198,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
124,94 T INR
Số lượng trung bình
100,28 N
Tỷ số P/E
44,84
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,58 T | -9,84% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -29,98% |
Thu nhập ròng | 528,06 Tr | -25,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | -16,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,73 | -25,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 798,50 Tr | -34,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 63,67% |
Tổng tài sản | 34,58 T | 13,20% |
Tổng nợ | 8,79 T | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 528,06 Tr | -25,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
6.075