Trang chủ538874 • BOM
add
Nexus Surgical and Medicare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,31 ₹ - 24,99 ₹
Phạm vi một năm
10,43 ₹ - 29,28 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
131,76 Tr INR
Số lượng trung bình
12,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,094%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,95 Tr | 169,26% |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | 100,11% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 152,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,67 | -6,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 Tr | 201,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -82,23% |
Tổng tài sản | 20,45 Tr | 47,33% |
Tổng nợ | 11,83 Tr | 27,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 96,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 152,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web