Trang chủ538882 • BOM
add
Emerald Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
159,00 ₹ - 159,70 ₹
Phạm vi một năm
23,00 ₹ - 159,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T INR
Số lượng trung bình
74,38 N
Tỷ số P/E
69,36
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,012%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,24 Tr | 67,53% |
Chi phí hoạt động | 16,37 Tr | 19,75% |
Thu nhập ròng | 24,79 Tr | 105,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,32 | 22,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,99 Tr | 99,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,78 Tr | -5,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 615,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,79 Tr | 105,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
22