Trang chủ5388 • TPE
add
Sercomm Corp
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
124,00 NT$ - 126,00 NT$
Phạm vi một năm
93,50 NT$ - 151,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,81 T TWD
Số lượng trung bình
6,20 Tr
Tỷ số P/E
15,10
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,46 T | -13,86% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -10,51% |
Thu nhập ròng | 546,15 Tr | -16,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -3,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,81 | -28,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 871,50 Tr | -13,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,51 T | 37,60% |
Tổng tài sản | 43,21 T | -3,01% |
Tổng nợ | 27,48 T | -16,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 546,15 Tr | -16,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 999,22 Tr | 163,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,04 Tr | 25,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -591,49 Tr | -137,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,03 Tr | 183,23% |
Dòng tiền tự do | 179,82 Tr | 108,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.021