Trang chủ539115 • BOM
add
Alan Scott Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
206,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
202,85 ₹ - 202,85 ₹
Phạm vi một năm
57,00 ₹ - 253,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
736,70 Tr INR
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,62 Tr | 200,44% |
Chi phí hoạt động | 27,69 Tr | 128,62% |
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | 23,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,59 | 74,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,63 Tr | 1.343,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 Tr | -68,51% |
Tổng tài sản | 281,10 Tr | 76,55% |
Tổng nợ | 265,16 Tr | 83,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | 23,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
65