Trang chủ539121 • BOM
add
Palco Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
245,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
254,00 ₹ - 257,25 ₹
Phạm vi một năm
67,40 ₹ - 281,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T INR
Số lượng trung bình
9,46 N
Tỷ số P/E
9,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 529,01 Tr | 25,23% |
Chi phí hoạt động | 17,02 Tr | 13,76% |
Thu nhập ròng | 15,46 Tr | 32,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 5,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,83 Tr | 55,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,27 Tr | -83,35% |
Tổng tài sản | 704,12 Tr | 7,08% |
Tổng nợ | 358,15 Tr | -14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,46 Tr | 32,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web