Trang chủ539123 • BOM
add
VB Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,50 ₹ - 15,52 ₹
Phạm vi một năm
5,07 ₹ - 17,12 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
203,17 Tr INR
Số lượng trung bình
17,02 N
Tỷ số P/E
76,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,031%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,40 Tr | 21,35% |
Chi phí hoạt động | 615,60 N | 11,36% |
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | 44,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,16 | 18,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | 232,90% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -0,26% |
Tổng nợ | 70,17 Tr | -7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 959,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | 44,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
9