Trang chủ539220 • BOM
add
Mishka Exim Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,30 ₹ - 25,50 ₹
Phạm vi một năm
25,15 ₹ - 70,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
365,58 Tr INR
Số lượng trung bình
26,16 N
Tỷ số P/E
60,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,37 Tr | 40,72% |
Chi phí hoạt động | -196,00 N | -180,00% |
Thu nhập ròng | 363,00 N | -5,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | -33,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 954,04 N | 75,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | 121,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,00 N | -5,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
9