Trang chủ539518 • BOM
add
Uday Jewellery Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
146,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
146,70 ₹ - 151,90 ₹
Phạm vi một năm
114,00 ₹ - 227,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T INR
Số lượng trung bình
2,97 N
Tỷ số P/E
40,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,093%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,72 Tr | 46,58% |
Chi phí hoạt động | 24,09 Tr | 105,43% |
Thu nhập ròng | 26,87 Tr | -2,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -33,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,51 Tr | 10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,10 Tr | 472,64% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 11,31% |
Tổng nợ | 404,52 Tr | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,87 Tr | -2,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
132