Trang chủ539680 • BOM
add
Ganga Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,59 ₹
Phạm vi một năm
13,31 ₹ - 27,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
85,07 Tr INR
Số lượng trung bình
3,73 N
Tỷ số P/E
211,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,56 Tr | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | 23,22% |
Thu nhập ròng | 120,32 N | 48,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | 49,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -561,26 N | -314,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 Tr | 2.297,21% |
Tổng tài sản | 90,11 Tr | 15,54% |
Tổng nợ | 19,35 Tr | -17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,32 N | 48,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,53 Tr | 6,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,65 Tr | 52,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,11 N | 12.211,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | 5.014,44% |
Dòng tiền tự do | -624,85 N | -278,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
19