Trang chủ539730 • BOM
add
Fredun Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
668,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
635,00 ₹ - 668,30 ₹
Phạm vi một năm
635,00 ₹ - 1.054,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T INR
Số lượng trung bình
5,42 N
Tỷ số P/E
17,51
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 31,75% |
Chi phí hoạt động | 137,22 Tr | 107,05% |
Thu nhập ròng | 42,73 Tr | 8,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | -17,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,43 Tr | 44,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,30 Tr | -36,55% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 27,61% |
Tổng nợ | 2,25 T | 34,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,73 Tr | 8,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
256